Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chim vịt trời, loài chim bơi dưới nước., Wild duck, waterfowl., ①浮游;泅水。[合]凫水(泅水);凫泛(浮游)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals:

Chinese meaning: ①浮游;泅水。[合]凫水(泅水);凫泛(浮游)。

Hán Việt reading: phù

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn chương hoặc miêu tả tự nhiên. Ít khi xuất hiện trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 湖面上有几只野凫。

Example pinyin: hú miàn shàng yǒu jǐ zhī yě fú 。

Tiếng Việt: Trên mặt hồ có vài con vịt trời.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim vịt trời, loài chim bơi dưới nước.

phù

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wild duck, waterfowl.

浮游;泅水。凫水(泅水);凫泛(浮游)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...