Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凤髓龙肝

Pinyin: fèng suǐ lóng gān

Meanings: Tủy phượng gan rồng, ám chỉ những món ăn vô cùng quý giá, hiếm có., Phoenix marrow and dragon liver, referring to extremely precious and rare delicacies., 比喻珍奇美味。[出处]明·孙仁孺《东郭记·吾将瞷良人之所也》“他故人情蔼,消受他凤髓龙肝;我寸舌应嚼坏,愧没归遗两女子。”[例]老孙五百年前大闹天宫时,吃老君丹、玉皇酒,王母桃,及~——那样东西我不曾吃过?——《西游记》第七五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 几, 又, 遀, 骨, 丿, 尤, 干, 月

Chinese meaning: 比喻珍奇美味。[出处]明·孙仁孺《东郭记·吾将瞷良人之所也》“他故人情蔼,消受他凤髓龙肝;我寸舌应嚼坏,愧没归遗两女子。”[例]老孙五百年前大闹天宫时,吃老君丹、玉皇酒,王母桃,及~——那样东西我不曾吃过?——《西游记》第七五回。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả sự xa xỉ, quý giá của một món ăn hoặc đồ vật.

Example: 这道菜被誉为凤髓龙肝。

Example pinyin: zhè dào cài bèi yù wéi fèng suǐ lóng gān 。

Tiếng Việt: Món ăn này được mệnh danh là tủy phượng gan rồng.

凤髓龙肝
fèng suǐ lóng gān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tủy phượng gan rồng, ám chỉ những món ăn vô cùng quý giá, hiếm có.

Phoenix marrow and dragon liver, referring to extremely precious and rare delicacies.

比喻珍奇美味。[出处]明·孙仁孺《东郭记·吾将瞷良人之所也》“他故人情蔼,消受他凤髓龙肝;我寸舌应嚼坏,愧没归遗两女子。”[例]老孙五百年前大闹天宫时,吃老君丹、玉皇酒,王母桃,及~——那样东西我不曾吃过?——《西游记》第七五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凤髓龙肝 (fèng suǐ lóng gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung