Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凤食鸾栖

Pinyin: fèng shí luán qī

Meanings: Chỉ nơi các loài chim quý như phượng hoàng và loan điểu ăn uống và cư ngụ, ám chỉ nơi ở hoặc hoàn cảnh sống cao quý., Refers to the place where noble birds like phoenixes and luans eat and live, implying a noble living environment., 鸾凤非竹实不食,非悟桐不栖。比喻高位或帝位。[出处]明·张凤翼《红拂记·髯客海归》“我想起那李公子呵,所事撑达,与他争甚么凤食鸾栖。我自向碧梧中别寻支节。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 几, 又, 人, 良, 亦, 鸟, 木, 西

Chinese meaning: 鸾凤非竹实不食,非悟桐不栖。比喻高位或帝位。[出处]明·张凤翼《红拂记·髯客海归》“我想起那李公子呵,所事撑达,与他争甚么凤食鸾栖。我自向碧梧中别寻支节。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng làm định ngữ miêu tả môi trường, không gian sống sang trọng, quý phái.

Example: 他住在凤食鸾栖般的豪宅里。

Example pinyin: tā zhù zài fèng shí luán qī bān de háo zhái lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống trong một ngôi nhà lớn như chốn phượng hoàng cư ngụ.

凤食鸾栖
fèng shí luán qī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ nơi các loài chim quý như phượng hoàng và loan điểu ăn uống và cư ngụ, ám chỉ nơi ở hoặc hoàn cảnh sống cao quý.

Refers to the place where noble birds like phoenixes and luans eat and live, implying a noble living environment.

鸾凤非竹实不食,非悟桐不栖。比喻高位或帝位。[出处]明·张凤翼《红拂记·髯客海归》“我想起那李公子呵,所事撑达,与他争甚么凤食鸾栖。我自向碧梧中别寻支节。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凤食鸾栖 (fèng shí luán qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung