Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤靡鸾吪
Pinyin: fèng mǐ luán é
Meanings: Phượng hoàng và chim loan chết đi, ám chỉ sự suy tàn của thời đại hoặc triều đại., The death of phoenix and luán birds, indicating the decline of an era or dynasty., 靡指凤死;吪指鸾死。比喻人死。旧时多作挽辞。[出处]《禽经》“凤靡鸾吪,百鸟瘗之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 几, 又, 非, 麻, 亦, 鸟
Chinese meaning: 靡指凤死;吪指鸾死。比喻人死。旧时多作挽辞。[出处]《禽经》“凤靡鸾吪,百鸟瘗之。”
Grammar: Thường mang sắc thái bi thương, dùng để diễn tả sự kết thúc hoặc mất mát lớn lao.
Example: 这个朝代现在已经是凤靡鸾吪了。
Example pinyin: zhè ge cháo dài xiàn zài yǐ jīng shì fèng mǐ luán é le 。
Tiếng Việt: Triều đại này hiện nay đã bước vào thời kỳ suy tàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phượng hoàng và chim loan chết đi, ám chỉ sự suy tàn của thời đại hoặc triều đại.
Nghĩa phụ
English
The death of phoenix and luán birds, indicating the decline of an era or dynasty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靡指凤死;吪指鸾死。比喻人死。旧时多作挽辞。[出处]《禽经》“凤靡鸾吪,百鸟瘗之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế