Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤雏麟子
Pinyin: fèng chú lín zǐ
Meanings: Con phượng hoàng non và con kỳ lân, ám chỉ con cháu ưu tú trong gia đình quyền quý., Young phoenix and unicorn, referring to excellent descendants in noble families., 比喻贵族子孙或称誉佳子弟。[出处]唐·李咸用《轻薄怨》诗“凤雏麟子皆至交,春风相逐垂杨桥。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 几, 又, 刍, 隹, 粦, 鹿, 子
Chinese meaning: 比喻贵族子孙或称誉佳子弟。[出处]唐·李咸用《轻薄怨》诗“凤雏麟子皆至交,春风相逐垂杨桥。”
Grammar: Dùng để khen ngợi dòng dõi và tài năng của các thành viên trong gia đình.
Example: 这家的孩子个个都是凤雏麟子。
Example pinyin: zhè jiā de hái zi gè gè dōu shì fèng chú lín zǐ 。
Tiếng Việt: Những đứa trẻ trong gia đình này đều là con cháu ưu tú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con phượng hoàng non và con kỳ lân, ám chỉ con cháu ưu tú trong gia đình quyền quý.
Nghĩa phụ
English
Young phoenix and unicorn, referring to excellent descendants in noble families.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻贵族子孙或称誉佳子弟。[出处]唐·李咸用《轻薄怨》诗“凤雏麟子皆至交,春风相逐垂杨桥。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế