Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤雏
Pinyin: fèng chú
Meanings: Chim phượng hoàng non, ám chỉ người trẻ tuổi tài năng., Young phoenix, referring to talented young people., ①小凤凰。喻年少而将有作为的人。[例]庞统有凤雏之称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 几, 又, 刍, 隹
Chinese meaning: ①小凤凰。喻年少而将有作为的人。[例]庞统有凤雏之称。
Grammar: Thường dùng để chỉ những người trẻ tuổi có tiềm năng xuất sắc. Đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ.
Example: 这位年轻人是真正的凤雏。
Example pinyin: zhè wèi nián qīng rén shì zhēn zhèng de fèng chú 。
Tiếng Việt: Người thanh niên này là một phượng hoàng non thực thụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim phượng hoàng non, ám chỉ người trẻ tuổi tài năng.
Nghĩa phụ
English
Young phoenix, referring to talented young people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小凤凰。喻年少而将有作为的人。庞统有凤雏之称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!