Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤采鸾章
Pinyin: fèng cǎi luán zhāng
Meanings: Vẻ đẹp của phượng hoàng và chim loan, dùng để ca ngợi văn chương tuyệt mỹ., The beauty of phoenix and luán birds, used to praise excellent literary works., 形容诗文的文采华丽。[出处]南朝·梁·沈约《谢齐竟陵王示永明乐歌启》“凤采鸾章,霞鲜锦缛。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 几, 又, 木, 爫, 亦, 鸟, 早, 立
Chinese meaning: 形容诗文的文采华丽。[出处]南朝·梁·沈约《谢齐竟陵王示永明乐歌启》“凤采鸾章,霞鲜锦缛。”
Grammar: Thường dùng để khen ngợi giá trị nghệ thuật của tác phẩm văn học.
Example: 这篇小说真是凤采鸾章。
Example pinyin: zhè piān xiǎo shuō zhēn shì fèng cǎi luán zhāng 。
Tiếng Việt: Bài tiểu thuyết này thật sự là tuyệt tác văn chương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp của phượng hoàng và chim loan, dùng để ca ngợi văn chương tuyệt mỹ.
Nghĩa phụ
English
The beauty of phoenix and luán birds, used to praise excellent literary works.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容诗文的文采华丽。[出处]南朝·梁·沈约《谢齐竟陵王示永明乐歌启》“凤采鸾章,霞鲜锦缛。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế