Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤表龙姿
Pinyin: fèng biǎo lóng zī
Meanings: Appearance and posture as beautiful as phoenix and dragon, referring to people with extraordinary appearance and demeanor., Diện mạo và tư thế đẹp đẽ như phượng hoàng và rồng, ám chỉ người có dung mạo và khí chất phi thường., 形容英俊的仪表。[出处]明·张凤翼《红拂记·俊杰知时》“瞥然一见,凤表龙姿自出群,雌雄胜负隐然分。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 几, 又, 龶, 𧘇, 丿, 尤, 女, 次
Chinese meaning: 形容英俊的仪表。[出处]明·张凤翼《红拂记·俊杰知时》“瞥然一见,凤表龙姿自出群,雌雄胜负隐然分。”
Grammar: Thường dùng để mô tả ngoại hình hoặc khí chất của một người.
Example: 他长得凤表龙姿,十分引人注目。
Example pinyin: tā cháng dé fèng biǎo lóng zī , shí fēn yǐn rén zhù mù 。
Tiếng Việt: Anh ta có diện mạo và tư thế như phượng hoàng và rồng, rất thu hút sự chú ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diện mạo và tư thế đẹp đẽ như phượng hoàng và rồng, ám chỉ người có dung mạo và khí chất phi thường.
Nghĩa phụ
English
Appearance and posture as beautiful as phoenix and dragon, referring to people with extraordinary appearance and demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容英俊的仪表。[出处]明·张凤翼《红拂记·俊杰知时》“瞥然一见,凤表龙姿自出群,雌雄胜负隐然分。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế