Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤藻
Pinyin: fèng zǎo
Meanings: Hoa văn đẹp đẽ, ám chỉ văn chương kiệt xuất., Beautiful patterns, implying outstanding literary works., ①比喻华美的文辞。[例]挥毫飞凤藻,发厘吼龙泉。——杨夔《送张相公出征》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 几, 又, 澡, 艹
Chinese meaning: ①比喻华美的文辞。[例]挥毫飞凤藻,发厘吼龙泉。——杨夔《送张相公出征》。
Grammar: Dùng làm danh từ, có thể bổ nghĩa cho danh từ khác hoặc đứng độc lập.
Example: 她的文章充满凤藻。
Example pinyin: tā de wén zhāng chōng mǎn fèng zǎo 。
Tiếng Việt: Bài văn của cô ấy tràn đầy hoa văn đẹp đẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa văn đẹp đẽ, ám chỉ văn chương kiệt xuất.
Nghĩa phụ
English
Beautiful patterns, implying outstanding literary works.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻华美的文辞。挥毫飞凤藻,发厘吼龙泉。——杨夔《送张相公出征》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!