Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤舞龙飞
Pinyin: fèng wǔ lóng fēi
Meanings: Mô tả sự rực rỡ, oai phong của cảnh vật hay tài năng xuất chúng., Describes the splendor and majesty of scenery or extraordinary talent., 形容书法笔势有力,灵活舒展。[出处]《儿女英雄传》第十回“只这书法也写得这等凤舞龙飞,真令人拜服。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 几, 又, 一, 卌, 舛, 𠂉, 丿, 尤, 飞
Chinese meaning: 形容书法笔势有力,灵活舒展。[出处]《儿女英雄传》第十回“只这书法也写得这等凤舞龙飞,真令人拜服。”
Grammar: Thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp hoặc tài năng đặc biệt. Có thể đứng độc lập trong câu.
Example: 他的书法犹如凤舞龙飞。
Example pinyin: tā de shū fǎ yóu rú fèng wǔ lóng fēi 。
Tiếng Việt: Chữ viết của anh ấy giống như phượng múa rồng bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự rực rỡ, oai phong của cảnh vật hay tài năng xuất chúng.
Nghĩa phụ
English
Describes the splendor and majesty of scenery or extraordinary talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容书法笔势有力,灵活舒展。[出处]《儿女英雄传》第十回“只这书法也写得这等凤舞龙飞,真令人拜服。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế