Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凤舞龙蟠

Pinyin: fèng wǔ lóng pán

Meanings: The phoenix dances and the dragon coils, symbolizing magnificent beauty., Phượng múa và rồng cuộn, tượng trưng cho vẻ đẹp hùng vĩ., 像凤凰高飞。比喻女子婚姻美满得意。[出处]明·李东阳《祭孔氏女文》“我女之嫁,凤翥鸾翔。我女之行,山遥水长。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 几, 又, 一, 卌, 舛, 𠂉, 丿, 尤, 番, 虫

Chinese meaning: 像凤凰高飞。比喻女子婚姻美满得意。[出处]明·李东阳《祭孔氏女文》“我女之嫁,凤翥鸾翔。我女之行,山遥水长。”

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh miêu tả cảnh sắc thiên nhiên hoặc nghệ thuật hoành tráng.

Example: 这幅画展现了凤舞龙蟠的壮观景象。

Example pinyin: zhè fú huà zhǎn xiàn le fèng wǔ lóng pán de zhuàng guān jǐng xiàng 。

Tiếng Việt: Bức tranh này thể hiện khung cảnh hùng vĩ của phượng múa và rồng cuộn.

凤舞龙蟠
fèng wǔ lóng pán
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phượng múa và rồng cuộn, tượng trưng cho vẻ đẹp hùng vĩ.

The phoenix dances and the dragon coils, symbolizing magnificent beauty.

像凤凰高飞。比喻女子婚姻美满得意。[出处]明·李东阳《祭孔氏女文》“我女之嫁,凤翥鸾翔。我女之行,山遥水长。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凤舞龙蟠 (fèng wǔ lóng pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung