Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凤翥鸾翔

Pinyin: fèng zhù luán xiáng

Meanings: The phoenix soars and the mythical bird flies, symbolizing strong development., Phượng bay lên và loan lượn, tượng trưng cho sự phát triển mạnh mẽ., 翥高飞。比喻书法笔势飞动舒展。[出处]晋·陆机《浮云赋》“鸾翔凤翥,鸿惊鹤飞,鲸鲵溯波,鲛鳄冲道。”[例]今观圣迹,兼绝二王,~,实古今书圣。——宋·王溥《唐会要》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 几, 又, 羽, 者, 亦, 鸟, 羊

Chinese meaning: 翥高飞。比喻书法笔势飞动舒展。[出处]晋·陆机《浮云赋》“鸾翔凤翥,鸿惊鹤飞,鲸鲵溯波,鲛鳄冲道。”[例]今观圣迹,兼绝二王,~,实古今书圣。——宋·王溥《唐会要》。

Grammar: Động từ ghép có tính biểu tượng mạnh, thường dùng trong văn cảnh miêu tả sự phát triển nhanh chóng.

Example: 公司的发展如凤翥鸾翔,蒸蒸日上。

Example pinyin: gōng sī de fā zhǎn rú fèng zhù luán xiáng , zhēng zhēng rì shàng 。

Tiếng Việt: Sự phát triển của công ty giống như phượng bay lên và loan lượn, ngày càng thịnh vượng.

凤翥鸾翔
fèng zhù luán xiáng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phượng bay lên và loan lượn, tượng trưng cho sự phát triển mạnh mẽ.

The phoenix soars and the mythical bird flies, symbolizing strong development.

翥高飞。比喻书法笔势飞动舒展。[出处]晋·陆机《浮云赋》“鸾翔凤翥,鸿惊鹤飞,鲸鲵溯波,鲛鳄冲道。”[例]今观圣迹,兼绝二王,~,实古今书圣。——宋·王溥《唐会要》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凤翥鸾翔 (fèng zhù luán xiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung