Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤箫龙管
Pinyin: fèng xiāo lóng guǎn
Meanings: Sáo phượng và ống rồng, ám chỉ âm nhạc hay và quý phái., Phoenix flute and dragon pipe, symbolizing elegant and noble music., 笙箫之类的吹奏乐。[出处]明·谢谠《四喜记·大宋毕姻》“歌动迎仙,声袅凤箫鸾管。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 几, 又, 竹, 肃, 丿, 尤, 官
Chinese meaning: 笙箫之类的吹奏乐。[出处]明·谢谠《四喜记·大宋毕姻》“歌动迎仙,声袅凤箫鸾管。”
Grammar: Là cụm danh từ ghép, mang tính chất ẩn dụ cao, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 宴会上,乐师们演奏了凤箫龙管的曲目。
Example pinyin: yàn huì shàng , yuè shī men yǎn zòu le fèng xiāo lóng guǎn de qǔ mù 。
Tiếng Việt: Trong buổi tiệc, các nhạc công đã biểu diễn những bản nhạc sáo phượng và ống rồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáo phượng và ống rồng, ám chỉ âm nhạc hay và quý phái.
Nghĩa phụ
English
Phoenix flute and dragon pipe, symbolizing elegant and noble music.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笙箫之类的吹奏乐。[出处]明·谢谠《四喜记·大宋毕姻》“歌动迎仙,声袅凤箫鸾管。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế