Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤管鸾箫
Pinyin: fèng guǎn luán xiāo
Meanings: Phoenix pipes and phoenix flutes, referring to melodious music., Nhạc cụ hình phượng và chim loan, chỉ âm nhạc du dương., 笙箫之乐的美称。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第四十六回“听一派凤管鸾箫,见一簇翠围珠绕。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 43
Radicals: 几, 又, 官, 竹, 亦, 鸟, 肃
Chinese meaning: 笙箫之乐的美称。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第四十六回“听一派凤管鸾箫,见一簇翠围珠绕。”
Grammar: Là cụm danh từ ghép, thường dùng để mô tả âm thanh hoặc nghệ thuật liên quan đến nhạc cụ cổ điển.
Example: 她的演奏如凤管鸾箫般动听。
Example pinyin: tā de yǎn zòu rú fèng guǎn luán xiāo bān dòng tīng 。
Tiếng Việt: Cách cô ấy chơi nhạc nghe như tiếng phượng và loan réo rắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạc cụ hình phượng và chim loan, chỉ âm nhạc du dương.
Nghĩa phụ
English
Phoenix pipes and phoenix flutes, referring to melodious music.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笙箫之乐的美称。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第四十六回“听一派凤管鸾箫,见一簇翠围珠绕。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế