Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凤皇来仪

Pinyin: fèng huáng lái yí

Meanings: The arrival of the phoenix, symbolizing good fortune and prosperity., Phụng Hoàng đến, biểu tượng của sự may mắn và hưng thịnh., 凤凰来舞,仪表非凡。古代指吉祥的征兆。同凤凰来仪”。[出处]《书·益稷》“《箫韶》九成,凤皇来仪。”[例]百兽率舞而抃足,~而拊翼。——晋·成公绥《啸赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 几, 又, 王, 白, 来, 义, 亻

Chinese meaning: 凤凰来舞,仪表非凡。古代指吉祥的征兆。同凤凰来仪”。[出处]《书·益稷》“《箫韶》九成,凤皇来仪。”[例]百兽率舞而抃足,~而拊翼。——晋·成公绥《啸赋》。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh tích cực, biểu đạt sự may mắn và phồn thịnh.

Example: 国家今年凤皇来仪,事事顺遂。

Example pinyin: guó jiā jīn nián fèng huáng lái yí , shì shì shùn suì 。

Tiếng Việt: Năm nay đất nước có nhiều điều may mắn, mọi việc đều thuận lợi.

凤皇来仪
fèng huáng lái yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụng Hoàng đến, biểu tượng của sự may mắn và hưng thịnh.

The arrival of the phoenix, symbolizing good fortune and prosperity.

凤凰来舞,仪表非凡。古代指吉祥的征兆。同凤凰来仪”。[出处]《书·益稷》“《箫韶》九成,凤皇来仪。”[例]百兽率舞而抃足,~而拊翼。——晋·成公绥《啸赋》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凤皇来仪 (fèng huáng lái yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung