Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤皇于飞
Pinyin: fèng huáng yú fēi
Meanings: Phụng Hoàng đang bay, tượng trưng cho sự phát triển tốt đẹp và thịnh vượng., The flying of the phoenix, symbolizing prosperity and good development., 比喻夫妻和好恩爱。常用以祝人婚姻美满。同凤凰于飞”。[出处]《诗经·大雅·卷阿》“凤凰于飞,刿刿其羽。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 几, 又, 王, 白, 于, 飞
Chinese meaning: 比喻夫妻和好恩爱。常用以祝人婚姻美满。同凤凰于飞”。[出处]《诗经·大雅·卷阿》“凤凰于飞,刿刿其羽。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự phát triển tốt, thành công hoặc thịnh vượng của một tổ chức hoặc cá nhân.
Example: 如今公司凤皇于飞,蒸蒸日上。
Example pinyin: rú jīn gōng sī fèng huáng yú fēi , zhēng zhēng rì shàng 。
Tiếng Việt: Hiện tại công ty đang phát triển mạnh mẽ và thịnh vượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụng Hoàng đang bay, tượng trưng cho sự phát triển tốt đẹp và thịnh vượng.
Nghĩa phụ
English
The flying of the phoenix, symbolizing prosperity and good development.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻夫妻和好恩爱。常用以祝人婚姻美满。同凤凰于飞”。[出处]《诗经·大雅·卷阿》“凤凰于飞,刿刿其羽。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế