Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤狂龙躁
Pinyin: fèng kuáng lóng zào
Meanings: Tình trạng rối loạn, bất ổn, hỗn loạn., State of disorder, instability, and chaos., 形容心情烦躁,精神失常。[出处]唐·韩偓《喜凉》诗“炉炭烧人百疾生,凤狂龙躁减心情。”[例]海枯石烂愁仍在,~转多病。——清·金农《问颜大懋伦疾》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 几, 又, 犭, 王, 丿, 尤, 喿, 𧾷
Chinese meaning: 形容心情烦躁,精神失常。[出处]唐·韩偓《喜凉》诗“炉炭烧人百疾生,凤狂龙躁减心情。”[例]海枯石烂愁仍在,~转多病。——清·金农《问颜大懋伦疾》诗。
Grammar: Thành ngữ này thường được áp dụng trong bối cảnh xã hội, chính trị hoặc thời tiết đầy biến động.
Example: 社会近日凤狂龙躁,人们都很不安。
Example pinyin: shè huì jìn rì fèng kuáng lóng zào , rén men dōu hěn bù ān 。
Tiếng Việt: Gần đây xã hội rối loạn, mọi người đều bất an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình trạng rối loạn, bất ổn, hỗn loạn.
Nghĩa phụ
English
State of disorder, instability, and chaos.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心情烦躁,精神失常。[出处]唐·韩偓《喜凉》诗“炉炭烧人百疾生,凤狂龙躁减心情。”[例]海枯石烂愁仍在,~转多病。——清·金农《问颜大懋伦疾》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế