Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤泊鸾飘
Pinyin: fèng bó luán piāo
Meanings: Ý nghĩa tương tự như '凤泊鸾漂', biểu thị tình trạng ly tán, xa cách của vợ chồng., Similar meaning to '凤泊鸾漂', indicating the dispersion and separation of husband and wife., 比喻有才之人不得志,飘泊无定。[出处]清·全祖望《序》“然而凤泊鸾飘,漫漶怀中之刺。”[例]~吾辈事,未须憔悴诉生平。——柳亚子《重题》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 几, 又, 氵, 白, 亦, 鸟, 票, 风
Chinese meaning: 比喻有才之人不得志,飘泊无定。[出处]清·全祖望《序》“然而凤泊鸾飘,漫漶怀中之刺。”[例]~吾辈事,未须憔悴诉生平。——柳亚子《重题》诗。
Grammar: Dùng trong các tình huống mang nặng sắc thái buồn, thường gắn liền với số phận của con người trong hoàn cảnh xã hội khó khăn.
Example: 战乱让他们不得不凤泊鸾飘。
Example pinyin: zhàn luàn ràng tā men bù dé bú fèng bó luán piāo 。
Tiếng Việt: Chiến tranh buộc họ phải xa cách nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa tương tự như '凤泊鸾漂', biểu thị tình trạng ly tán, xa cách của vợ chồng.
Nghĩa phụ
English
Similar meaning to '凤泊鸾漂', indicating the dispersion and separation of husband and wife.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻有才之人不得志,飘泊无定。[出处]清·全祖望《序》“然而凤泊鸾飘,漫漶怀中之刺。”[例]~吾辈事,未须憔悴诉生平。——柳亚子《重题》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế