Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凤泊鸾漂

Pinyin: fèng bó luán piāo

Meanings: Mô tả cảnh vợ chồng xa cách không thể gặp nhau, thường chỉ cuộc sống lưu lạc, chia ly., Describes the separation of husband and wife who can't meet, often referring to a life of wandering and parting., 飘、泊随流飘荡。原形容书法笔势潇洒飘逸,后比喻夫妻离散或文人失意。[出处]唐·韩愈《峋嵝山》诗“科斗拳身薤倒披,鸾飘凤泊拏虎螭。”[例]神清骨冷何由俗,~信可哀。(清·黄景仁《失题》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 几, 又, 氵, 白, 亦, 鸟, 票

Chinese meaning: 飘、泊随流飘荡。原形容书法笔势潇洒飘逸,后比喻夫妻离散或文人失意。[出处]唐·韩愈《峋嵝山》诗“科斗拳身薤倒披,鸾飘凤泊拏虎螭。”[例]神清骨冷何由俗,~信可哀。(清·黄景仁《失题》)。

Grammar: Dùng trong văn cảnh liên quan đến bi kịch tình cảm, thường miêu tả sự chia ly giữa vợ chồng.

Example: 他们夫妻因为战争而凤泊鸾漂。

Example pinyin: tā men fū qī yīn wèi zhàn zhēng ér fèng bó luán piāo 。

Tiếng Việt: Họ phải xa cách nhau vì chiến tranh.

凤泊鸾漂
fèng bó luán piāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả cảnh vợ chồng xa cách không thể gặp nhau, thường chỉ cuộc sống lưu lạc, chia ly.

Describes the separation of husband and wife who can't meet, often referring to a life of wandering and parting.

飘、泊随流飘荡。原形容书法笔势潇洒飘逸,后比喻夫妻离散或文人失意。[出处]唐·韩愈《峋嵝山》诗“科斗拳身薤倒披,鸾飘凤泊拏虎螭。”[例]神清骨冷何由俗,~信可哀。(清·黄景仁《失题》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凤泊鸾漂 (fèng bó luán piāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung