Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤毛龙甲
Pinyin: fèng máo lóng jiǎ
Meanings: So sánh với những điều vô cùng quý giá và hiếm có (phụng hoàng là chim quý, rồng là loài thần thoại)., A metaphor for something extremely valuable and rare (the phoenix as a noble bird, dragon as a mythical creature)., 凤的羽毛,龙的鳞甲。比喻珍贵之物。[出处]明·袁中道《石浦先生传》“旧有传奇二种,置于笥中,为鼠子嚼坏,凤毛龙甲,竟不存于世。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 几, 又, 丿, 乚, 二, 尤, 甲
Chinese meaning: 凤的羽毛,龙的鳞甲。比喻珍贵之物。[出处]明·袁中道《石浦先生传》“旧有传奇二种,置于笥中,为鼠子嚼坏,凤毛龙甲,竟不存于世。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính so sánh cao, dùng như một hình ảnh ví von trong văn viết hoặc nói.
Example: 那种宝石简直是凤毛龙甲。
Example pinyin: nà zhǒng bǎo shí jiǎn zhí shì fèng máo lóng jiǎ 。
Tiếng Việt: Loại đá quý đó quả thực rất hiếm có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh với những điều vô cùng quý giá và hiếm có (phụng hoàng là chim quý, rồng là loài thần thoại).
Nghĩa phụ
English
A metaphor for something extremely valuable and rare (the phoenix as a noble bird, dragon as a mythical creature).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凤的羽毛,龙的鳞甲。比喻珍贵之物。[出处]明·袁中道《石浦先生传》“旧有传奇二种,置于笥中,为鼠子嚼坏,凤毛龙甲,竟不存于世。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế