Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤毛麟角
Pinyin: fèng máo lín jiǎo
Meanings: Extremely rare and precious things or people., Vật cực kỳ hiếm có, quý giá., 凤凰的羽毛,麒麟的角。比喻珍贵而稀少的人或物。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“大奴固自有凤毛。”《南史·谢超宗传》超宗殊有凤毛。”《北史·文苑传序》学者如牛毛,成者如麟角。”[例]全县只考上你一个,无论如何是~。——梁斌《红旗谱》二十。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 几, 又, 丿, 乚, 二, 粦, 鹿, 角
Chinese meaning: 凤凰的羽毛,麒麟的角。比喻珍贵而稀少的人或物。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“大奴固自有凤毛。”《南史·谢超宗传》超宗殊有凤毛。”《北史·文苑传序》学者如牛毛,成者如麟角。”[例]全县只考上你一个,无论如何是~。——梁斌《红旗谱》二十。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc người đặc biệt hiếm và quý giá. Vị trí trong câu giống như một cụm danh từ.
Example: 这样的人才真是凤毛麟角。
Example pinyin: zhè yàng de rén cái zhēn shì fèng máo lín jiǎo 。
Tiếng Việt: Nhân tài như vậy thật sự rất hiếm có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật cực kỳ hiếm có, quý giá.
Nghĩa phụ
English
Extremely rare and precious things or people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凤凰的羽毛,麒麟的角。比喻珍贵而稀少的人或物。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·容止》“大奴固自有凤毛。”《南史·谢超宗传》超宗殊有凤毛。”《北史·文苑传序》学者如牛毛,成者如麟角。”[例]全县只考上你一个,无论如何是~。——梁斌《红旗谱》二十。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế