Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凤凰

Pinyin: fèng huáng

Meanings: Phoenix – a mythical bird symbolizing nobility, good fortune, and peace in Chinese culture., Phượng hoàng – loài chim thần thoại biểu tượng cho sự cao quý, may mắn và hòa bình trong văn hóa Trung Quốc., ①具有鲜艳羽毛和优美体型和动作的一种鸟,从前中国皇宫里将它驯养,并与神话中的凤凰相联系,作为好运的象征,有人认为它就是眼斑冠雉(青鸾)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 几, 又, 皇

Chinese meaning: ①具有鲜艳羽毛和优美体型和动作的一种鸟,从前中国皇宫里将它驯养,并与神话中的凤凰相联系,作为好运的象征,有人认为它就是眼斑冠雉(青鸾)。

Grammar: Danh từ chỉ loài vật thần thoại, thường xuất hiện trong các thành ngữ hoặc câu chuyện cổ tích. Nó mang tính biểu tượng mạnh mẽ trong văn hóa phương Đông.

Example: 百鸟朝凤。

Example pinyin: bǎi niǎo cháo fèng 。

Tiếng Việt: Trăm loài chim chầu phượng hoàng.

凤凰
fèng huáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phượng hoàng – loài chim thần thoại biểu tượng cho sự cao quý, may mắn và hòa bình trong văn hóa Trung Quốc.

Phoenix – a mythical bird symbolizing nobility, good fortune, and peace in Chinese culture.

具有鲜艳羽毛和优美体型和动作的一种鸟,从前中国皇宫里将它驯养,并与神话中的凤凰相联系,作为好运的象征,有人认为它就是眼斑冠雉(青鸾)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凤凰 (fèng huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung