Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤凰来仪
Pinyin: fèng huáng lái yí
Meanings: Phượng hoàng đến – biểu thị điềm lành, sự tôn kính hoặc lễ nghi trang trọng., The arrival of the phoenix – indicating auspiciousness, respect, or solemn ceremony., 仪容仪。凤凰来舞,仪表非凡。古代指吉祥的征兆。[出处]唐·柳宗元《晋问》“有百兽率舞,凤凰来仪,于变时雍之美,故其人至于今和而不怒。”[例]自魏即位以来,麒麟降生,~。——明·罗贯中《三国演义》第八十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 几, 又, 皇, 来, 义, 亻
Chinese meaning: 仪容仪。凤凰来舞,仪表非凡。古代指吉祥的征兆。[出处]唐·柳宗元《晋问》“有百兽率舞,凤凰来仪,于变时雍之美,故其人至于今和而不怒。”[例]自魏即位以来,麒麟降生,~。——明·罗贯中《三国演义》第八十回。
Grammar: Thành ngữ cổ xưa, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc triết học khi nói về những điều tốt đẹp hay sự kiện trang trọng.
Example: 圣人治世,凤凰来仪。
Example pinyin: shèng rén zhì shì , fèng huáng lái yí 。
Tiếng Việt: Thánh nhân trị vì, phượng hoàng sẽ đến như một dấu hiệu tốt lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phượng hoàng đến – biểu thị điềm lành, sự tôn kính hoặc lễ nghi trang trọng.
Nghĩa phụ
English
The arrival of the phoenix – indicating auspiciousness, respect, or solemn ceremony.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仪容仪。凤凰来舞,仪表非凡。古代指吉祥的征兆。[出处]唐·柳宗元《晋问》“有百兽率舞,凤凰来仪,于变时雍之美,故其人至于今和而不怒。”[例]自魏即位以来,麒麟降生,~。——明·罗贯中《三国演义》第八十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế