Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤凰在笯
Pinyin: fèng huáng zài nú
Meanings: A caged phoenix – referring to talented individuals being confined and unable to fully develop their potential., Phượng hoàng bị nhốt trong lồng – ám chỉ người tài năng bị giam cầm, không thể phát triển hết khả năng., 笯,鸟笼。凤凰被关在笼中。比喻有才能者不能施展报负。[出处]战国·楚·屈原《九章·怀沙》“凤凰在笯兮,鸡鹜翔舞。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 几, 又, 皇, 土
Chinese meaning: 笯,鸟笼。凤凰被关在笼中。比喻有才能者不能施展报负。[出处]战国·楚·屈原《九章·怀沙》“凤凰在笯兮,鸡鹜翔舞。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt nỗi tiếc nuối đối với hoàn cảnh của người có tài nhưng gặp khó khăn, hạn chế trong việc phát triển.
Example: 他就像凤凰在笯,才华无法施展。
Example pinyin: tā jiù xiàng fèng huáng zài nú , cái huá wú fǎ shī zhǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy giống như phượng hoàng bị nhốt, tài năng không thể phát huy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phượng hoàng bị nhốt trong lồng – ám chỉ người tài năng bị giam cầm, không thể phát triển hết khả năng.
Nghĩa phụ
English
A caged phoenix – referring to talented individuals being confined and unable to fully develop their potential.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笯,鸟笼。凤凰被关在笼中。比喻有才能者不能施展报负。[出处]战国·楚·屈原《九章·怀沙》“凤凰在笯兮,鸡鹜翔舞。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế