Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤凰于飞
Pinyin: fèng huáng yú fēi
Meanings: Phượng hoàng bay đi – biểu trưng cho hôn nhân hạnh phúc hoặc đôi lứa xứng đôi., The flying of the phoenix – symbolizing a happy marriage or a well-matched couple., 本指凤和凰相偕而飞。比喻夫妻和好恩爱。常用以祝人婚姻美满。[出处]唐·李白《早夏于将军叔宅与诸昆季送傅八之江南序》“前许州司马宋公,蕴冰清之姿,重傅侯玉润之德,妻以其子。凤凰于飞,潘杨之好,斯为睦矣。”[例]~,梧桐是依。噰噰喈喈,福禄攸归。——唐·颜真卿《和政公主神道碑》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 几, 又, 皇, 于, 飞
Chinese meaning: 本指凤和凰相偕而飞。比喻夫妻和好恩爱。常用以祝人婚姻美满。[出处]唐·李白《早夏于将军叔宅与诸昆季送傅八之江南序》“前许州司马宋公,蕴冰清之姿,重傅侯玉润之德,妻以其子。凤凰于飞,潘杨之好,斯为睦矣。”[例]~,梧桐是依。噰噰喈喈,福禄攸归。——唐·颜真卿《和政公主神道碑》。
Grammar: Thành ngữ dạng hình ảnh, thường dùng trong bối cảnh ca tụng mối quan hệ tốt đẹp giữa vợ chồng hoặc hai người nào đó.
Example: 他们二人真是凤凰于飞的好姻缘。
Example pinyin: tā men èr rén zhēn shì fèng huáng yú fēi de hǎo yīn yuán 。
Tiếng Việt: Hai người họ đúng là một cặp đôi phượng hoàng tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phượng hoàng bay đi – biểu trưng cho hôn nhân hạnh phúc hoặc đôi lứa xứng đôi.
Nghĩa phụ
English
The flying of the phoenix – symbolizing a happy marriage or a well-matched couple.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指凤和凰相偕而飞。比喻夫妻和好恩爱。常用以祝人婚姻美满。[出处]唐·李白《早夏于将军叔宅与诸昆季送傅八之江南序》“前许州司马宋公,蕴冰清之姿,重傅侯玉润之德,妻以其子。凤凰于飞,潘杨之好,斯为睦矣。”[例]~,梧桐是依。噰噰喈喈,福禄攸归。——唐·颜真卿《和政公主神道碑》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế