Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凤冠

Pinyin: fèng guān

Meanings: Vương miện hình chim phượng, thường dành cho hoàng hậu hoặc công chúa., Phoenix crown, typically worn by empresses or princesses., ①古代皇帝后妃的帽子,其上饰有凤凰样珠宝。亦指妇女出嫁时的礼帽。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 几, 又, 㝴, 冖

Chinese meaning: ①古代皇帝后妃的帽子,其上饰有凤凰样珠宝。亦指妇女出嫁时的礼帽。

Grammar: Thuật ngữ liên quan đến trang phục hoàng gia trong lịch sử Trung Quốc.

Example: 皇后戴着华丽的凤冠。

Example pinyin: huáng hòu dài zhe huá lì de fèng guān 。

Tiếng Việt: Hoàng hậu đội vương miện phượng hoàng lộng lẫy.

凤冠
fèng guān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vương miện hình chim phượng, thường dành cho hoàng hậu hoặc công chúa.

Phoenix crown, typically worn by empresses or princesses.

古代皇帝后妃的帽子,其上饰有凤凰样珠宝。亦指妇女出嫁时的礼帽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凤冠 (fèng guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung