Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凤冠霞帔
Pinyin: fèng guān xiá pèi
Meanings: Phoenix crown and cloud-patterned cape, symbolizing luxurious wedding attire., Vương miện phượng hoàng và áo khoác phủ đầy họa tiết mây, biểu trưng cho trang phục cưới sang trọng., 旧时富家女子出嫁时的装束,以示荣耀。也指官员夫人的礼服。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第四折“解下了这金花八宝凤冠儿,解下了这云霞五彩帔肩儿,都送与张家小姐妆台次,我甘心倒做了梅香听使。”[例]择了吉日迎娶,一般的鼓乐彩舆,~,花烛拜堂,成了好事。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第五十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 几, 又, 㝴, 冖, 叚, 雨, 巾, 皮
Chinese meaning: 旧时富家女子出嫁时的装束,以示荣耀。也指官员夫人的礼服。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第四折“解下了这金花八宝凤冠儿,解下了这云霞五彩帔肩儿,都送与张家小姐妆台次,我甘心倒做了梅香听使。”[例]择了吉日迎娶,一般的鼓乐彩舆,~,花烛拜堂,成了好事。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第五十八回。
Grammar: Cụm từ biểu tượng cho niềm hạnh phúc trong hôn nhân truyền thống.
Example: 新娘身穿凤冠霞帔步入礼堂。
Example pinyin: xīn niáng shēn chuān fèng guān xiá pèi bù rù lǐ táng 。
Tiếng Việt: Cô dâu mặc trang phục phượng hoàng bước vào lễ đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vương miện phượng hoàng và áo khoác phủ đầy họa tiết mây, biểu trưng cho trang phục cưới sang trọng.
Nghĩa phụ
English
Phoenix crown and cloud-patterned cape, symbolizing luxurious wedding attire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时富家女子出嫁时的装束,以示荣耀。也指官员夫人的礼服。[出处]元·杨显之《潇湘雨》第四折“解下了这金花八宝凤冠儿,解下了这云霞五彩帔肩儿,都送与张家小姐妆台次,我甘心倒做了梅香听使。”[例]择了吉日迎娶,一般的鼓乐彩舆,~,花烛拜堂,成了好事。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第五十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế