Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fán

Meanings: Giống nghĩa với 凡, tức là 'phàm', 'tất cả' (ít dùng)., Similar meaning to 凡, i.e., 'all', 'every' (rarely used)., ①同“凡”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“凡”。

Hán Việt reading: phàm

Grammar: Biến thể hiếm gặp của 凡, chủ yếu tồn tại trong các văn bản cổ.

Example: 此字如今已不多见。

Example pinyin: cǐ zì rú jīn yǐ bù duō jiàn 。

Tiếng Việt: Chữ này ngày nay ít thấy.

fán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống nghĩa với 凡, tức là 'phàm', 'tất cả' (ít dùng).

phàm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Similar meaning to 凡, i.e., 'all', 'every' (rarely used).

同“凡”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凣 (fán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung