Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fán

Meanings: Phàm là, tất cả, mỗi (biến thể của 凡)., All, every, each (a variant of 凡)., ①同“凡”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“凡”。

Grammar: Dùng như từ đồng nghĩa với 凡, tuy nhiên ít phổ biến hơn trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 凢事都需谨慎。

Example pinyin: fán shì dōu xū jǐn shèn 。

Tiếng Việt: Mọi việc đều cần thận trọng.

fán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phàm là, tất cả, mỗi (biến thể của 凡).

All, every, each (a variant of 凡).

同“凡”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凢 (fán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung