Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凡间
Pinyin: fán jiān
Meanings: The mortal world, the human realm (opposite of the celestial realm)., Thế gian, thế giới của con người (đối lập với thiên giới)., ①人世间。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丶, 几, 日, 门
Chinese meaning: ①人世间。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các câu chuyện thần thoại hoặc văn học cổ.
Example: 神仙们偶尔也会降临凡间。
Example pinyin: shén xiān men ǒu ěr yě huì jiàng lín fán jiān 。
Tiếng Việt: Thần tiên thi thoảng cũng giáng xuống nhân gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế gian, thế giới của con người (đối lập với thiên giới).
Nghĩa phụ
English
The mortal world, the human realm (opposite of the celestial realm).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人世间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!