Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凡胎肉眼
Pinyin: fán tāi ròu yǎn
Meanings: Mortal eyesight; implies limited human vision compared to divine sight., Mắt thịt phàm trần, ám chỉ khả năng nhìn hạn chế của con người so với thần linh., 凡人的只能看见尘俗世界的眼睛。[出处]明·汪道昆《洛水悲》“你每凡胎肉眼,怎得见国色天香?”[例]似乎我就是那来无影去无踪的仙人,~是看不见的。——《人民文学》1981年第3期。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 丶, 几, 台, 月, 肉, 目, 艮
Chinese meaning: 凡人的只能看见尘俗世界的眼睛。[出处]明·汪道昆《洛水悲》“你每凡胎肉眼,怎得见国色天香?”[例]似乎我就是那来无影去无踪的仙人,~是看不见的。——《人民文学》1981年第3期。
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc tôn giáo để nhấn mạnh giới hạn của con người.
Example: 凡胎肉眼怎能看破红尘?
Example pinyin: fán tāi ròu yǎn zěn néng kàn pò hóng chén ?
Tiếng Việt: Mắt phàm tục sao có thể nhìn thấu hồng trần?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt thịt phàm trần, ám chỉ khả năng nhìn hạn chế của con người so với thần linh.
Nghĩa phụ
English
Mortal eyesight; implies limited human vision compared to divine sight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凡人的只能看见尘俗世界的眼睛。[出处]明·汪道昆《洛水悲》“你每凡胎肉眼,怎得见国色天香?”[例]似乎我就是那来无影去无踪的仙人,~是看不见的。——《人民文学》1981年第3期。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế