Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凡是
Pinyin: fán shì
Meanings: Anything, everything., Bất kỳ cái gì, mọi cái, ①总括所指范围内的一切。[例]凡是新生的事物总是在同旧事物的斗争中成长起来的。
HSK Level: 4
Part of speech: liên từ
Stroke count: 12
Radicals: 丶, 几, 日, 𤴓
Chinese meaning: ①总括所指范围内的一切。[例]凡是新生的事物总是在同旧事物的斗争中成长起来的。
Grammar: Liên từ dẫn đầu mệnh đề, tương đương 'bất kể', 'mọi'.
Example: 凡是困难的事,他都愿意帮忙。
Example pinyin: fán shì kùn nán de shì , tā dōu yuàn yì bāng máng 。
Tiếng Việt: Bất kỳ việc khó khăn nào, anh ấy đều sẵn sàng giúp đỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bất kỳ cái gì, mọi cái
Nghĩa phụ
English
Anything, everything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
总括所指范围内的一切。凡是新生的事物总是在同旧事物的斗争中成长起来的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!