Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凡才浅识
Pinyin: fán cái qiǎn shí
Meanings: Tài năng bình thường, kiến thức nông cạn, Ordinary talent, shallow knowledge., 才能平庸,识见肤浅。[出处]清·陈用光《上翁学士书》“用光凡才浅识,无所比数。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 丶, 几, 才, 戋, 氵, 只, 讠
Chinese meaning: 才能平庸,识见肤浅。[出处]清·陈用光《上翁学士书》“用光凡才浅识,无所比数。”
Grammar: Thành ngữ tự đánh giá thấp bản thân, thể hiện sự khiêm tốn.
Example: 我只是凡才浅识,不敢妄加评论。
Example pinyin: wǒ zhǐ shì fán cái qiǎn shí , bù gǎn wàng jiā píng lùn 。
Tiếng Việt: Tôi chỉ là người tài năng bình thường, kiến thức nông cạn, không dám bình luận bừa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng bình thường, kiến thức nông cạn
Nghĩa phụ
English
Ordinary talent, shallow knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才能平庸,识见肤浅。[出处]清·陈用光《上翁学士书》“用光凡才浅识,无所比数。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế