Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凡夫肉眼

Pinyin: fán fū ròu yǎn

Meanings: Con mắt phàm trần, tầm nhìn hạn hẹp, The eye of an ordinary person, limited vision., 比喻缺乏观察人的眼光。也比喻平凡的见识。[出处]《法华经》“凡夫浅识,深著五欲。”唐·玄奘译《赞弥勒四礼文》凡夫肉眼未曾识,为现千尺一金躯。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 丶, 几, 二, 人, 肉, 目, 艮

Chinese meaning: 比喻缺乏观察人的眼光。也比喻平凡的见识。[出处]《法华经》“凡夫浅识,深著五欲。”唐·玄奘译《赞弥勒四礼文》凡夫肉眼未曾识,为现千尺一金躯。”

Grammar: Thường được dùng để phê phán nhận thức nông cạn.

Example: 凡夫肉眼看不到事情的本质。

Example pinyin: fán fū ròu yǎn kàn bú dào shì qíng de běn zhì 。

Tiếng Việt: Con mắt phàm trần không thể nhìn thấy bản chất của sự việc.

凡夫肉眼
fán fū ròu yǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con mắt phàm trần, tầm nhìn hạn hẹp

The eye of an ordinary person, limited vision.

比喻缺乏观察人的眼光。也比喻平凡的见识。[出处]《法华经》“凡夫浅识,深著五欲。”唐·玄奘译《赞弥勒四礼文》凡夫肉眼未曾识,为现千尺一金躯。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凡夫肉眼 (fán fū ròu yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung