Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凡偶近器

Pinyin: fán ǒu jìn qì

Meanings: Những thứ tầm thường, không có giá trị lớn, Ordinary and unremarkable things, of little value., 指平庸之辈;普通人才。[出处]《后汉书·文苑传下·边让》“使让生在唐虞,则元凯之次,运值仲尼,则颜冉之亚,岂徒俗之凡偶近器已者哉!”[例]先公语人曰‘是三子者,非~也。’——宋·葛立方《韵语阳秋》卷十八。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 丶, 几, 亻, 禺, 斤, 辶, 吅, 犬

Chinese meaning: 指平庸之辈;普通人才。[出处]《后汉书·文苑传下·边让》“使让生在唐虞,则元凯之次,运值仲尼,则颜冉之亚,岂徒俗之凡偶近器已者哉!”[例]先公语人曰‘是三子者,非~也。’——宋·葛立方《韵语阳秋》卷十八。

Grammar: Thành ngữ thường dùng để hạ thấp giá trị của một vật.

Example: 这些收藏品大都是凡偶近器。

Example pinyin: zhè xiē shōu cáng pǐn dà dōu shì fán ǒu jìn qì 。

Tiếng Việt: Những món đồ sưu tầm này phần lớn đều tầm thường, không có giá trị lớn.

凡偶近器
fán ǒu jìn qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những thứ tầm thường, không có giá trị lớn

Ordinary and unremarkable things, of little value.

指平庸之辈;普通人才。[出处]《后汉书·文苑传下·边让》“使让生在唐虞,则元凯之次,运值仲尼,则颜冉之亚,岂徒俗之凡偶近器已者哉!”[例]先公语人曰‘是三子者,非~也。’——宋·葛立方《韵语阳秋》卷十八。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凡偶近器 (fán ǒu jìn qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung