Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凡例

Pinyin: fán lì

Meanings: Quy tắc chung, nguyên tắc thông thường, General rules, common principles., ①书前说明本书内容、体例的文字。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丶, 几, 亻, 列

Chinese meaning: ①书前说明本书内容、体例的文字。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc sách vở.

Example: 这本书的凡例写得很清楚。

Example pinyin: zhè běn shū de fán lì xiě dé hěn qīng chǔ 。

Tiếng Việt: Quy tắc chung của cuốn sách này được viết rất rõ ràng.

凡例
fán lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy tắc chung, nguyên tắc thông thường

General rules, common principles.

书前说明本书内容、体例的文字

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凡例 (fán lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung