Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 几腔
Pinyin: jǐ qiāng
Meanings: Một số giọng nói, cách diễn đạt khác nhau, A few different tones or ways of expression., ①指满腹的。[例]把上帝的几腔怒火全倾倒在地上。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 几, 月, 空
Chinese meaning: ①指满腹的。[例]把上帝的几腔怒火全倾倒在地上。
Grammar: Thường liên quan đến các giọng nói hoặc phong cách nói chuyện.
Example: 他说了几腔话,但没有人听懂。
Example pinyin: tā shuō le jǐ qiāng huà , dàn méi yǒu rén tīng dǒng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói vài kiểu giọng khác nhau nhưng không ai hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một số giọng nói, cách diễn đạt khác nhau
Nghĩa phụ
English
A few different tones or ways of expression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指满腹的。把上帝的几腔怒火全倾倒在地上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!