Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 几次三番

Pinyin: jǐ cì sān fān

Meanings: Nhiều lần, nhiều lượt, lặp đi lặp lại nhiều lần., Repeatedly, again and again., 番次。一次又一次。形容次数之多。[出处]清·顾琐《黄绣球》第四回“本官到任以来,就几次三番的传谕董事,出过告示。”[例]但一位先生却以为这客店也包办囚人的饭食,我住在那里不相宜,几次三番,几次三番地说。(鲁迅《朝花夕拾·滕野先生》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 几, 冫, 欠, 一, 二, 田, 釆

Chinese meaning: 番次。一次又一次。形容次数之多。[出处]清·顾琐《黄绣球》第四回“本官到任以来,就几次三番的传谕董事,出过告示。”[例]但一位先生却以为这客店也包办囚人的饭食,我住在那里不相宜,几次三番,几次三番地说。(鲁迅《朝花夕拾·滕野先生》)。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong các tình huống diễn đạt sự lặp lại.

Example: 他已经几次三番地提醒过你了。

Example pinyin: tā yǐ jīng jǐ cì sān fān dì tí xǐng guò nǐ le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhắc nhở bạn nhiều lần rồi.

几次三番
jǐ cì sān fān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều lần, nhiều lượt, lặp đi lặp lại nhiều lần.

Repeatedly, again and again.

番次。一次又一次。形容次数之多。[出处]清·顾琐《黄绣球》第四回“本官到任以来,就几次三番的传谕董事,出过告示。”[例]但一位先生却以为这客店也包办囚人的饭食,我住在那里不相宜,几次三番,几次三番地说。(鲁迅《朝花夕拾·滕野先生》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...