Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 几分

Pinyin: jǐ fēn

Meanings: A little, a few parts (used when referring to small quantities or low levels)., Một chút, vài phần (dùng khi nói về số lượng nhỏ hoặc mức độ thấp)., ①某一不确定或不特指的东西(如一个数量或程度);一部分,多少。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 几, 八, 刀

Chinese meaning: ①某一不确定或不特指的东西(如一个数量或程度);一部分,多少。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc trạng từ tùy ngữ cảnh.

Example: 他对这个问题有几分了解。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí yǒu jǐ fēn liǎo jiě 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiểu vấn đề này một chút.

几分
jǐ fēn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một chút, vài phần (dùng khi nói về số lượng nhỏ hoặc mức độ thấp).

A little, a few parts (used when referring to small quantities or low levels).

某一不确定或不特指的东西(如一个数量或程度);一部分,多少

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

几分 (jǐ fēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung