Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 几何

Pinyin: jǐ hé

Meanings: Hình học, môn toán học nghiên cứu về hình dạng, kích thước và vị trí., Geometry, a branch of mathematics studying shapes, sizes, and positions., ①多少(用于反问)。[例]年几何矣。——《战国策·赵策》。[例]罗敷年几何。——《乐府诗集·陌上桑》。[例]所杀几何。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]相去能几何。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。[例]几何学简称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 几, 亻, 可

Chinese meaning: ①多少(用于反问)。[例]年几何矣。——《战国策·赵策》。[例]罗敷年几何。——《乐府诗集·陌上桑》。[例]所杀几何。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]相去能几何。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。[例]几何学简称。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc khoa học.

Example: 他正在学习几何。

Example pinyin: tā zhèng zài xué xí jǐ hé 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang học hình học.

几何
jǐ hé
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình học, môn toán học nghiên cứu về hình dạng, kích thước và vị trí.

Geometry, a branch of mathematics studying shapes, sizes, and positions.

多少(用于反问)。年几何矣。——《战国策·赵策》。罗敷年几何。——《乐府诗集·陌上桑》。所杀几何。——唐·李朝威《柳毅传》。相去能几何。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。几何学简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...