Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 几乎
Pinyin: jī hū
Meanings: Gần như, hầu như, suýt chút nữa., Almost, nearly, close to., ①差一点。[例]几乎撞在一根电线杆上。*②差不多,接近。[例]他的个儿几乎有两米高。[例]这事他几乎忘了。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 7
Radicals: 几, 乎
Chinese meaning: ①差一点。[例]几乎撞在一根电线杆上。*②差不多,接近。[例]他的个儿几乎有两米高。[例]这事他几乎忘了。
Grammar: Trạng từ, thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ để bổ nghĩa cho hành động.
Example: 我几乎忘记了这件事。
Example pinyin: wǒ jī hū wàng jì le zhè jiàn shì 。
Tiếng Việt: Tôi suýt chút nữa thì quên mất chuyện này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần như, hầu như, suýt chút nữa.
Nghĩa phụ
English
Almost, nearly, close to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
差一点。几乎撞在一根电线杆上
差不多,接近。他的个儿几乎有两米高。这事他几乎忘了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!