Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 几个

Pinyin: jǐ gè

Meanings: A few, several (an unspecified number)., Mấy cái, vài cái (số lượng không xác định), ①少数的。[例]相对来说没有几个朋友。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 几, 丨, 人

Chinese meaning: ①少数的。[例]相对来说没有几个朋友。

Grammar: Kết hợp giữa “几” (mấy) và “个” (danh từ chung). Thường dùng trong câu hỏi hoặc khi không rõ số lượng cụ thể.

Example: 你能看见几个星星?

Example pinyin: nǐ néng kàn jiàn jǐ gè xīng xīng ?

Tiếng Việt: Bạn có thể nhìn thấy mấy ngôi sao?

几个
jǐ gè
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mấy cái, vài cái (số lượng không xác định)

A few, several (an unspecified number).

少数的。相对来说没有几个朋友

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...