Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝集

Pinyin: níng jí

Meanings: Hội tụ, tích tụ lại ở một nơi., To gather or accumulate in one place., ①凝结;聚集。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 冫, 疑, 木, 隹

Chinese meaning: ①凝结;聚集。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự hội tụ, tích lũy.

Example: 云层逐渐凝集起来。

Example pinyin: yún céng zhú jiàn níng jí qǐ lái 。

Tiếng Việt: Các đám mây dần tụ lại với nhau.

凝集 - níng jí
凝集
níng jí

📷 vết gram, vết bẩn bacilli nhanh axit AFB, vết nấm, hematoxylin và vết eosin, trên trượt thủy tinh.

凝集
níng jí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hội tụ, tích tụ lại ở một nơi.

To gather or accumulate in one place.

凝结;聚集

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...