Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝聚

Pinyin: níng jù

Meanings: To gather, condense, or crystallize into one entity., Tụ họp lại, kết tinh, tập hợp lại thành khối., ①气体变浓或凝结。[例]荷叶上凝聚着晶莹的露珠。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 冫, 疑, 乑, 取

Chinese meaning: ①气体变浓或凝结。[例]荷叶上凝聚着晶莹的露珠。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng để chỉ việc các yếu tố (vật lý hoặc trừu tượng) hội tụ tạo nên một tổng thể.

Example: 大家的力量凝聚在一起。

Example pinyin: dà jiā de lì liàng níng jù zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Sức mạnh của mọi người tụ họp lại với nhau.

凝聚
níng jù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tụ họp lại, kết tinh, tập hợp lại thành khối.

To gather, condense, or crystallize into one entity.

气体变浓或凝结。荷叶上凝聚着晶莹的露珠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凝聚 (níng jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung