Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝绝

Pinyin: níng jué

Meanings: Đông cứng lại, ngừng lại hoàn toàn., To freeze completely or come to a stop., ①凝结不动。[例]冰泉冷涩弦凝绝。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]凝绝不通声暂歇。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 冫, 疑, 纟, 色

Chinese meaning: ①凝结不动。[例]冰泉冷涩弦凝绝。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]凝绝不通声暂歇。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả sự ngừng trệ, đông cứng của một hiện tượng tự nhiên hoặc quá trình nào đó.

Example: 江水凝绝,不通舟楫。

Example pinyin: jiāng shuǐ níng jué , bù tōng zhōu jí 。

Tiếng Việt: Dòng sông đông cứng lại, không thể đi thuyền được.

凝绝 - níng jué
凝绝
níng jué

📷 giọt nước trên kính làm nền

凝绝
níng jué
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đông cứng lại, ngừng lại hoàn toàn.

To freeze completely or come to a stop.

凝结不动。冰泉冷涩弦凝绝。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。凝绝不通声暂歇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凝绝 (níng jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung