Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝结

Pinyin: níng jié

Meanings: To condense or precipitate., Ngưng tụ lại, kết tủa., ①液体遇冷变成固体,气体因压力增加或温度降低变成液体。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 冫, 疑, 吉, 纟

Chinese meaning: ①液体遇冷变成固体,气体因压力增加或温度降低变成液体。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả quá trình hợp lại thành khối/hình dạng mới (thường dùng trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc khoa học).

Example: 空气中的水汽凝结成了露珠。

Example pinyin: kōng qì zhōng de shuǐ qì níng jié chéng le lù zhū 。

Tiếng Việt: Hơi nước trong không khí ngưng tụ thành giọt sương.

凝结
níng jié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngưng tụ lại, kết tủa.

To condense or precipitate.

液体遇冷变成固体,气体因压力增加或温度降低变成液体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凝结 (níng jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung