Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凝瞩不转
Pinyin: níng zhǔ bù zhuǎn
Meanings: Nhìn chăm chú mà không rời mắt., To gaze without turning away., 指目不转睛。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 45
Radicals: 冫, 疑, 属, 目, 一, 专, 车
Chinese meaning: 指目不转睛。
Grammar: Cụm từ ghép, diễn tả trạng thái tập trung cao độ vào một đối tượng nhất định.
Example: 孩子凝瞩不转地看着魔术师。
Example pinyin: hái zi níng zhǔ bù zhuǎn dì kàn zháo mó shù shī 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ nhìn chăm chú không rời mắt khỏi nhà ảo thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn chăm chú mà không rời mắt.
Nghĩa phụ
English
To gaze without turning away.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指目不转睛。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế