Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝睇

Pinyin: níng dì

Meanings: To gaze carefully or intently., Nhìn chăm chú, ngắm kỹ., ①凝视;注视。[例]回眸凝睇。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 冫, 疑, 弟, 目

Chinese meaning: ①凝视;注视。[例]回眸凝睇。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh hành động nhìn kỹ càng, tỉ mỉ.

Example: 他凝睇着那幅画。

Example pinyin: tā níng dì zhe nà fú huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy chăm chú nhìn vào bức tranh.

凝睇
níng dì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chăm chú, ngắm kỹ.

To gaze carefully or intently.

凝视;注视。回眸凝睇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凝睇 (níng dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung