Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凝眸
Pinyin: níng móu
Meanings: Nhìn chăm chú bằng đôi mắt sáng., To gaze intently with bright eyes., ①定睛去看。[例]敛笑凝眸意欲歌,高云不动碧嵯峨。——李商隐《闻歌》。[例]凝眸远望。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 冫, 疑, 牟, 目
Chinese meaning: ①定睛去看。[例]敛笑凝眸意欲歌,高云不动碧嵯峨。——李商隐《闻歌》。[例]凝眸远望。
Grammar: Động từ ghép, kết hợp giữa 凝 (ngưng tụ/chăm chú) và 眸 (con ngươi/mắt).
Example: 她凝眸远望。
Example pinyin: tā níng móu yuǎn wàng 。
Tiếng Việt: Cô ấy nhìn xa xăm với ánh mắt chăm chú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn chăm chú bằng đôi mắt sáng.
Nghĩa phụ
English
To gaze intently with bright eyes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
定睛去看。敛笑凝眸意欲歌,高云不动碧嵯峨。——李商隐《闻歌》。凝眸远望
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!