Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凝然
Pinyin: níng rán
Meanings: Still and motionless., Trạng thái im lìm, bất động., ①坚定的样子。[例]凝然不动。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 冫, 疑, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①坚定的样子。[例]凝然不动。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả trạng thái tĩnh tại của một đối tượng.
Example: 雕像凝然不动。
Example pinyin: diāo xiàng níng rán bú dòng 。
Tiếng Việt: Tượng đá đứng im lìm bất động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạng thái im lìm, bất động.
Nghĩa phụ
English
Still and motionless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚定的样子。凝然不动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!